Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brass rags




brass+rags
['brɑ:s'rægz]
danh từ
giẻ lau trên tàu
to part brass rags with somebody
(xem) part


/'brɑ:srægz/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ) !to part brass_rags with somebody
(xem) part

Related search result for "brass rags"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.